a tòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: a tòng+ verb
- To act as (be) an accomplice to someone, to act as (be) an accessory to someone, to make common cause with someone
- hắn a tòng với một người bạn cũ để lừa gạt bà cụ này
he was an accomplice to one of his old friends, so as to swindle this old woman
- hắn a tòng với một người bạn cũ để lừa gạt bà cụ này
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "a tòng"
- Những từ có chứa "a tòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
accessory accessary enlistment conscription baronet effective volunteer emma goldman accomplice codiaeum variegatum more...
Lượt xem: 940